Cảng:48/96/144/192/288/384/768
Quản lý giao thông:QoS, ACL, COS, DCB, FCOE
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
cảng:Lên đến 96 cổng 100gbe
giao thức:BGP, OSPF, EIGRP, PIM, VRRP, và nhiều hơn nữa
Hỗ trợ lớp:Lớp 2 và Lớp 3
tốc độ cổng:10Gbps, 25Gbps, 40Gbps, 100Gbps
Thông lượng:Lên đến 172,8 tbps
Tính khả dụng cao:VPC, ISSU, FHRP
Dòng sản phẩm:Dòng DCS
Hỗ trợ ảo hóa:VM-Fex, Vxlan, ACI
Bảo hành sản phẩm:Bảo hành trọn đời có giới hạn
Tính khả dụng cao:Vâng
Giao thức mạng:IPv4, IPv6, OSPF, BGP, EIGRP
Cổng điều khiển:1 x RJ-45
Độ trễ:1 micro giây
Giao thức được hỗ trợ:TCP/IP, IPv4, IPv6, OSPF, BGP, MPLS
Giám sát giao thông:Netflow, Span, Erspan
Tỷ lệ chuyển tiếp:Lên đến 9,6 bpps
Yếu tố hình thức:Rack-mountable
giao thức:MPLS, BGP, OSPF, VRRP, VXLAN, EVPN
Độ trễ:Dưới 1 micro giây
Hỗ trợ ảo hóa:Vlan, Vxlan, VRF
có thể xếp chồng lên nhau:Vâng
Dòng sản phẩm:Dòng DCS
Tính khả dụng cao:VPC, ISSU, FHRP
Cảng:48/96/144/192/288/384/768
Loại cổng:SFP+
Tốc độ:1/10/25/40/50/100/400 GBPS
Khả năng xếp chồng:Tối đa 8 công tắc
Hỗ trợ lớp:Lớp 2, Lớp 3
Tỷ lệ chuyển tiếp:9,6 BPP
Độ ẩm hoạt động:10-90%
Quản lý mạng:CLI, SNMP, GUI dựa trên web
Chất lượng dịch vụ:DCB, PFC, ETS, FCOE
Giám sát giao thông:Netflow, Span, Erspan