Loại cổng:25/10/40/100 Gigabit Ethernet
Tỷ lệ chuyển tiếp:1.08 BPP
Trọng lượng:17,2 lbs
Giao thức quản lý:SNMP, RMON, Telnet, SSH, CLI
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
bộ nhớ đệm:16 GB
Tiêu thụ năng lượng:Ít hơn 500 watts
Ban quản lý:Trong ban nhạc và ngoài băng tần
có thể xếp chồng lên nhau:Vâng
Ảo hóa:Vxlan, Evpn
Các tính năng sẵn có cao:Portchannel ảo, FabricPath và bối cảnh thiết bị ảo
Thông lượng:1,44 muỗng canh
Dịch vụ mạng ảo:VXLAN
Quản lý giao thông:QoS, ACL, COS, DCB, FCOE
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
Độ ẩm hoạt động:5% đến 95% không ngưng tụ
Yếu tố hình thức:Rack-mountable
Bộ nhớ flash:16 GB
Độ ẩm hoạt động:5% đến 95% không ngưng tụ
Dư:1+1 hoặc n+1
Tiêu thụ năng lượng:300w
Giao diện quản lý:CLI, SNMP, API REST
Tính khả dụng cao:Portchannel ảo, FabricPath, ISSU
Độ ẩm hoạt động:5 đến 95% không ngưng tụ
Bảo hành:Bảo hành phần cứng trọn đời hạn chế
tốc độ cổng:10Gbps
có thể xếp chồng lên nhau:Vâng
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
Độ ẩm hoạt động:5% đến 95% không ngưng tụ
có thể xếp chồng lên nhau:Vâng
tốc độ cổng:25/10/40/50/100/400 Gbps
Giao diện quản lý:CLI, SNMP, dựa trên web
Bộ nhớ flash:16 GB
Độ trễ:Ít hơn 5 micro giây
Giao diện quản lý:CLI, Web GUI, API REST
Ban quản lý:Trong ban nhạc và ngoài băng tần