Độ trễ:1,92 micro giây
tốc độ cổng:25/10/40/50/100/400 Gbps
Giao thức được hỗ trợ:Ethernet, Kênh sợi quang, FCOE, VXLAN
Hiệu suất:Lên đến 12,8 tbps
Loại cổng:SFP+
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
Tiêu thụ năng lượng:Ít hơn 500 watts
An ninh:ACL, COPP, MACSEC
Cảng:48/96/144/192/288/384/768
Đếm cổng:48
Ảo hóa:Vâng
An ninh:ACL, COPP, MACSEC
Hỗ trợ lớp:Lớp 2 và Lớp 3
Giao thức quản lý:SNMP, Telnet, SSH, CLI
Tỷ lệ chuyển tiếp:Lên đến 9,6 bpps
Mô hình sản phẩm:DCS-1000
mô-đun:Vâng
Tính năng bảo mật:ACL, COPP, MACSEC, TrustSec
Hỗ trợ đa phương tiện:Pim-sm, pim-ssm, pim-bidir
Tiêu thụ điện năng tối đa:3,6 kW
Hiệu suất:Lên đến 12,8 tbps
An ninh:MacSec, ACL, DHCP Snooping
Tiêu thụ điện năng tối đa:3,6 kW
Kích thước:440 x 44 x 425 mm
Quản lý mạng:CLI, SNMP, GUI dựa trên web
Ban quản lý:Trong ban nhạc và ngoài băng tần
Tốc độ:1/10/25/40/50/100/400 GBPS
Giao thức mạng:BGP, OSPF, EIGRP, IS-IS, và nhiều hơn nữa
có thể xếp chồng lên nhau:Vâng
Cung cấp điện dư thừa:Vâng
Giao thức quản lý:SNMP, Telnet, SSH, CLI
Tùy chọn khung gầm:Cố định hoặc mô -đun
Cảng:48/96/144/192/288/384/768
Ảo hóa:Vâng
Tiêu thụ điện năng tối đa:3,6 kW
Độ trễ:Ít hơn 5 micro giây