thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
Yếu tố hình thức:Rack-mountable
Hỗ trợ ảo hóa:VM-Fex, Vxlan, ACI
Cảng:48/96/144/192/288/384/768
khả năng mở rộng:Vâng
Đếm cổng:48
Hỗ trợ lớp:Lớp 2/3
Dimensions:17.3 x 17.3 x 1.7 inches
Số cổng:24
Cung cấp điện dư thừa:Vâng
tốc độ cổng:25/10/40/50/100 Gbps
Nhiệt độ hoạt động:0-40°C
Ban quản lý:Trong ban nhạc và ngoài băng tần
Kết nối trung tâm dữ liệu:OTV, LISP, MPLS
Nhiệt độ hoạt động:32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Management Interface:CLI, Web GUI, REST API
Số cổng:lên đến 288
Dòng sản phẩm:Dòng DCS
Nhiệt độ hoạt động:0-40°C
Dịch vụ mạng ảo:VXLAN
Độ ẩm hoạt động:5 đến 95% không ngưng tụ
Tốc độ:1/10/25/40/50/100/400 GBPS
Xếp chồng băng thông:160Gbps
Yếu tố hình thức:Rack-mountable
Tỷ lệ chuyển tiếp:14,4 BPP
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
Giao thức được hỗ trợ:Ethernet, Kênh sợi quang, FCOE, VXLAN
Kích thước:17,3 x 1.7 x 22,5 inch
Virtualization:VXLAN, EVPN, and ACI support
Yếu tố hình thức:Rack-mountable
Tiêu thụ điện năng tối đa:Lên đến 1.440W
Ảo hóa:Vxlan/evpn
Dịch vụ mạng ảo:VXLAN
Hỗ trợ lớp:Lớp 2 và Lớp 3
Tính năng bảo mật:ACL, MACSEC, TrustSec
Trọng lượng:22,5 pound