Operating Temperature:0 to 40°C
Stacking Capability:Up to 8 switches
Kích thước:17,3 x 1.7 x 22,5 inch
Scalability:Up to 9216 ports in a single fabric
Tỷ lệ chuyển tiếp:720 Mpps
Giao diện quản lý:CLI, SNMP, Web GUI
Loại cổng:25/10/40/100 Gigabit Ethernet
tốc độ cổng:25/10/40/50/100/400 Gbps
Modular Design:Yes
Độ trễ:1,92 micro giây
Độ ẩm hoạt động:5 đến 95% không ngưng tụ
Giao thức được hỗ trợ:Ethernet, Kênh sợi quang, FCOE, VXLAN
Dịch vụ mạng ảo:VXLAN
khả năng mở rộng:Lên tới 9216 cổng trong một loại vải
Quản lý mạng:CLI, SNMP, GUI dựa trên web
Loại sản phẩm:công tắc mạng
Tính khả dụng cao:Nguồn cung cấp năng lượng nóng và người hâm mộ
Tiêu thụ điện năng tối đa:3,6 kW
Management Interfaces:CLI, SNMP, REST API
Redundancy:1+1 hot-swappable power supplies
Network Protocols:IPv4, IPv6, OSPF, BGP, EIGRP
An ninh:MacSec, ACL, DHCP Snooping
Kết nối trung tâm dữ liệu:OTV, Vxlan, Lisp
Product Series:Data Center
Tỷ lệ chuyển tiếp:9,6 BPP
Xếp chồng băng thông:160Gbps
Đếm cổng:48
Cung cấp điện dư thừa:Vâng
Giao diện quản lý:1 x RJ-45
Power Consumption:Max 350W
Các tính năng sẵn có cao:Portchannels ảo, FabricPath, bối cảnh thiết bị ảo
Khả năng xếp chồng:Tối đa 8 công tắc
Port:48/96/144/192/288/384/768
Dịch vụ mạng ảo:VXLAN
Xếp chồng băng thông:160Gbps
Tiêu thụ điện năng tối đa:Lên đến 5,76 Tbps