cảng:48 x 10/25/40/50/100 Gigabit Ethernet
Hỗ trợ lớp:Lớp 2 và Lớp 3
Kết nối trung tâm dữ liệu:OTV, LISP, MPLS
Operating Temperature:0°C to 40°C
Modular:Yes
Chất lượng dịch vụ (QoS):Vâng
Protocols:BGP, OSPF, EIGRP, PIM, VRRP, and more
cảng:48 x 10/25/40/50/100 Gigabit Ethernet
Giao diện quản lý:CLI, Web GUI, API REST
Chuyển đổi công suất:Tối đa 172 Tbps
Application:Data Center Networking
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
Đếm cổng:48
Virtualization:VMware vSphere and Microsoft Hyper-V
Virtualization Support:VMware, Microsoft Hyper-V, OpenStack
thiết kế kiểu mô-đun:Vâng
Yếu tố hình thức:Giá treo 1U
Kích thước:17,3 x 1.7 x 22,5 inch
Giao diện quản lý:1/10/25/40/100 Gbps Ethernet
Số cổng:48/96/192/384
Độ ẩm hoạt động:5 đến 95% không ngưng tụ
Tỷ lệ chuyển tiếp:9,6 BPP
Tính năng bảo mật:ACL, MACSEC, TrustSec
Tính khả dụng cao:Nguồn cung cấp năng lượng dự phòng và người hâm mộ
Dư:1+1/1+2/1+3
Mô hình:Nexus 9000 Series
Tính khả dụng cao:VPC, ISSU, FHRP
Các tính năng sẵn có cao:VPC, FabricPath, Issu
Mô hình:Nexus 9000 Series
Tỷ lệ chuyển tiếp:Lên đến 12,8 bpps
Dư:N+1 hoặc n+n
Nguồn cung cấp điện:AC hoặc DC
khả năng mở rộng:Vâng
Tỷ lệ chuyển tiếp:9,6 BPP
Giao diện quản lý:CLI, SNMP, API REST
Tiêu thụ điện năng tối đa:3,6 kW